Điều hòa tủ đứng Casper FH-18TL22 18.000BTU 2 chiều
16.850.000 ₫
- Bảo hành chính hãng máy 2 năm và 3 năm cho máy nén 
- Tình trạng: mới 100% 
- Trong thùng có: điều hòa, điều khiển, sách hướng dẫn sử sụng 
- Số tổng đài bảo hành Casper: 1800 6644 
 
            Sản phẩm: Điều hòa tủ đứng Casper FH-18TL22 18.000BTU 2 chiều
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điều hòa tủ đứng Casper FH-18TL22 18.000BTU 2 chiều là dòng điều hòa công nghệ cao có thiết kế là dòng tủ đứng với công suất lớn, phù hợp để thiết bị ở những căn phòng đông người. Dưới đây hãy cùng Kho điện máy online khám phá những đặc điểm nổi bật của sản phẩm này nhé.
Thông số kỹ thuật của điều hòa

| Điều hòa tủ đứng Casper | FH-18TL22 | |||
| Thông số cơ bản | Công suất danh định | BTU/h | 18.000 | |
| Công suất tiêu thụ danh định | Làm lạnh | W | 1750 | |
| Sưởi | W | 1800 | ||
| Dòng điện danh định | Làm lạnh | A | 7,9 | |
| Sưởi | A | 8,1 | ||
| Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1P/50Hz | ||
| Gas | R410A | |||
| Lượng gas nạp | g | 970 | ||
| Lưu lượng gió(H/M/L) | m³/h | 950 | ||
| Độ ồn | dB(A) | 44 | ||
| Dàn lạnh | Kích thước máy | mm | 506 x 1780 x 315 | |
| Kích thước bao bì | mm | 620 x 1970 x 460 | ||
| Khối lượng tịnh | Kg | 39 | ||
| Dàn nóng | Máy nén | ASL190UY-C7EQ | ||
| Đông cơ quạt | YDK31-6A | |||
| Kích thước máy | mm | 800 x 545 x 315 | ||
| Kích thước bao bì | mm | 920 x 620 x 400 | ||
| Khối lượng tịnh | kg | 36 | ||
| Ống | Đường kính ống lỏng | mm | Ø6.35 | |
| Đường kính ống gas | mm | Ø12.7 | ||
| Diện tích sử dụng đề xuất | m³ | 20-32 | ||
Kết luận, Điều hòa tủ đứng Casper FH-18TL22 18.000BTU 2 chiều giá rẻ chính hãng là dòng thiết bị có thiết kế tủ đứng công suất lớn, bạn có thể sử dụng trong các căn phòng lớn hoặc đông người tiện lợi cho di chuyển.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Điều hòa tủ đứng Casper FH-18TL22 | 
| Thông số cơ bản Công suất danh định BTU/h 18.000 | 
| Công suất tiêu thụ danh định Làm lạnh W 1750 | 
| Sưởi W 1800 | 
| Dòng điện danh định Làm lạnh A 7,9 | 
| Sưởi A 8,1 | 
| Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz | 
| Gas R410A | 
| Lượng gas nạp g 970 | 
| Lưu lượng gió(H/M/L) m³/h 950 | 
| Độ ồn dB(A) 44 | 
| Dàn lạnh Kích thước máy mm 506 x 1780 x 315 | 
| Kích thước bao bì mm 620 x 1970 x 460 | 
| Khối lượng tịnh Kg 39 | 
| Dàn nóng Máy nén ASL190UY-C7EQ | 
| Đông cơ quạt YDK31-6A | 
| Điều hòa tủ đứng Casper FH-18TL22 | 
| Thông số cơ bản Công suất danh định BTU/h 18.000 | 
| Công suất tiêu thụ danh định Làm lạnh W 1750 | 
| Sưởi W 1800 | 
| Dòng điện danh định Làm lạnh A 7,9 | 
| Sưởi A 8,1 | 
| Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz | 
| Gas R410A | 
| Lượng gas nạp g 970 | 
| Lưu lượng gió(H/M/L) m³/h 950 | 
| Độ ồn dB(A) 44 | 
| Dàn lạnh Kích thước máy mm 506 x 1780 x 315 | 
| Kích thước bao bì mm 620 x 1970 x 460 | 
| Khối lượng tịnh Kg 39 | 
| Dàn nóng Máy nén ASL190UY-C7EQ | 
| Đông cơ quạt YDK31-6A | 
| Kích thước máy mm 800 x 545 x 315 | 
| Kích thước bao bì mm 920 x 620 x 400 | 
| Khối lượng tịnh kg 36 | 
| Ống Đường kính ống lỏng mm Ø6.35 | 
| Đường kính ống gas mm Ø12.7 | 
| Diện tích sử dụng đề xuất m³ 20-32 | 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Điều hòa tủ đứng Casper FH-18TL22 | 
| Thông số cơ bản Công suất danh định BTU/h 18.000 | 
| Công suất tiêu thụ danh định Làm lạnh W 1750 | 
| Sưởi W 1800 | 
| Dòng điện danh định Làm lạnh A 7,9 | 
| Sưởi A 8,1 | 
| Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz | 
| Gas R410A | 
| Lượng gas nạp g 970 | 
| Lưu lượng gió(H/M/L) m³/h 950 | 
| Độ ồn dB(A) 44 | 
| Dàn lạnh Kích thước máy mm 506 x 1780 x 315 | 
| Kích thước bao bì mm 620 x 1970 x 460 | 
| Khối lượng tịnh Kg 39 | 
| Dàn nóng Máy nén ASL190UY-C7EQ | 
| Đông cơ quạt YDK31-6A | 
| Điều hòa tủ đứng Casper FH-18TL22 | 
| Thông số cơ bản Công suất danh định BTU/h 18.000 | 
| Công suất tiêu thụ danh định Làm lạnh W 1750 | 
| Sưởi W 1800 | 
| Dòng điện danh định Làm lạnh A 7,9 | 
| Sưởi A 8,1 | 
| Nguồn điện V/Ph/Hz 220-240V/1P/50Hz | 
| Gas R410A | 
| Lượng gas nạp g 970 | 
| Lưu lượng gió(H/M/L) m³/h 950 | 
| Độ ồn dB(A) 44 | 
| Dàn lạnh Kích thước máy mm 506 x 1780 x 315 | 
| Kích thước bao bì mm 620 x 1970 x 460 | 
| Khối lượng tịnh Kg 39 | 
| Dàn nóng Máy nén ASL190UY-C7EQ | 
| Đông cơ quạt YDK31-6A | 
| Kích thước máy mm 800 x 545 x 315 | 
| Kích thước bao bì mm 920 x 620 x 400 | 
| Khối lượng tịnh kg 36 | 
| Ống Đường kính ống lỏng mm Ø6.35 | 
| Đường kính ống gas mm Ø12.7 | 
| Diện tích sử dụng đề xuất m³ 20-32 | 
Bài viết liên quan
- 
                              Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic13/02/2023 2106 views 
- 
                              Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất28/03/2023 2054 views 
- 
                            Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】13/04/2023 1985 views 
- 
                            Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】08/06/2022 1977 views 
- 
                            Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric04/06/2022 1933 views 
Sản phẩm liên quan
Bài viết liên quan
- 
                      Cách kiểm tra – Kích hoạt bảo hành máy lạnh Panasonic13/02/2023 2106 views 
- 
                      Cách chỉnh máy lạnh Samsung tiết kiệm điện năng hiệu quả nhất28/03/2023 2054 views 
- 
                    Cách sử dụng điều khiển điều hòa Nagakawa 【Từ A đến Z】13/04/2023 1985 views 
- 
                    Hướng dẫn sử dụng điều hoà Karofi tiết kiệm điện【9 mẹo】08/06/2022 1977 views 
- 
                    Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Mitsubishi Electric04/06/2022 1933 views 
16850000
Điều hòa tủ đứng Casper FH-18TL22 18.000BTU 2 chiều
 
        Trong kho

 Tivi
Tivi Điều hòa
Điều hòa Tủ lạnh
Tủ lạnh Tủ đông
Tủ đông Tủ mát
Tủ mát Máy giặt
Máy giặt Máy sấy
Máy sấy Thiết bị bếp
Thiết bị bếp Khoá cửa vân tay
Khoá cửa vân tay Đồ gia dụng
Đồ gia dụng



 
				 
                         
				 
                         
				 
                        
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.